Việt
trộn
pha
pha trộn
nhào
đảo lộn
xáo trộn
xát
chà
mài .
khuấy đều
quậy đều
trộn đều
Đức
durchruhren
durchruhren /(sw. V.; hat)/
khuấy đều; quậy đều; trộn đều (gründlich umrühren);
durchruhren /vt/
1. trộn, pha, pha trộn, nhào, đảo lộn, xáo trộn; 2. xát, chà, mài (qua bàn xát).