TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộn đều

Trộn đều

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuấy đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quậy đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trộn đều

Mixing

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trộn đều

Durchmischung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

durchruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese werden durch Einleiten von Kräften gegeneinander bewegt und vermischt.

Các chất này được trộn đều với nhaubằng những lực khuấy chuyển động ngượcchiều.

Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.

Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Homogenisieren und Suspendieren

Để trộn đều, phân tán

Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren und Begasen

Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí

Zum Homogenisieren und zur Intensivierung des Wärmeaustauschs

Để trộn đều và tăng cường sự trao đổi nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchruhren /(sw. V.; hat)/

khuấy đều; quậy đều; trộn đều (gründlich umrühren);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Durchmischung

[EN] Mixing

[VI] Trộn đều