Việt
Trộn đều
khuấy đều
quậy đều
Anh
Mixing
Đức
Durchmischung
durchruhren
Diese werden durch Einleiten von Kräften gegeneinander bewegt und vermischt.
Các chất này được trộn đều với nhaubằng những lực khuấy chuyển động ngượcchiều.
Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.
Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.
Zum Homogenisieren und Suspendieren
Để trộn đều, phân tán
Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren und Begasen
Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí
Zum Homogenisieren und zur Intensivierung des Wärmeaustauschs
Để trộn đều và tăng cường sự trao đổi nhiệt
durchruhren /(sw. V.; hat)/
khuấy đều; quậy đều; trộn đều (gründlich umrühren);
[EN] Mixing
[VI] Trộn đều