Việt
pha
hòa
trộn
hỗn hợp
pha trộn
pha lẫn
hào lẫn
lẫn lộn
nhầm lẫn.
Đức
vermengen
vermengen /vt/
1. pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hào lẫn; 2. lẫn lộn, nhầm lẫn.