TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộn kỹ

trộn kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trộn kỹ

vermischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachund nach verbinden sich die Zuschläge mitdem Trägermaterial und durch das wiederholteDurchquetschen durch den Walzenspalt erfolgteine gründliche Vermischung.

Dần dần các chất phụ gia liên kết với vậtliệu chính và qua sự đảo trộn nhiều lượt ở giữa khe hở của trục cán khiến cho hỗn hợp được hòa trộn kỹ lưỡng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermischen /(sw. V.; hat)/

trộn kỹ; pha trộn; nhào trộn;