Việt
trộn kỹ
pha trộn
nhào trộn
Đức
vermischen
Nachund nach verbinden sich die Zuschläge mitdem Trägermaterial und durch das wiederholteDurchquetschen durch den Walzenspalt erfolgteine gründliche Vermischung.
Dần dần các chất phụ gia liên kết với vậtliệu chính và qua sự đảo trộn nhiều lượt ở giữa khe hở của trục cán khiến cho hỗn hợp được hòa trộn kỹ lưỡng.
vermischen /(sw. V.; hat)/
trộn kỹ; pha trộn; nhào trộn;