mixed
(tt) : pha trộn, hỗn tạp, hỗn hợp. - mixed action - tố quyền hỗn nhập (đoi vật và doi nhân). - mixed fund - vốn thành lập gồm sán phàm tài sàn dộng sàn và bầt động sán - mixed income - lợi tức hỗn hợp có phan tiền cho thuê. - mixed larceny - trộm gia trọng, dạo thiết đặc trưng. - mixed property - sàn nghiệp bao gồm tài sân dộng sân và bất dộng sàn. - mixed tribunals - pháp đinh quốc tể hỗn hợp (như ớ Tanger v.v...).