TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mixed

hỗn hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỗn tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đã pha trộn

 
Tự điển Dầu Khí

theo kiểu hỗn hợp ~ deciduous forest r ừ ng h ỗ n giao rụng lá ~ economic system hệ thống kinh tế hỗn hợp ~ farming canh tác h ỗ n h ợp ~ forest rừng hợp loài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng hỗn loài ~ layer clay khoáng vật phân lớp ~ vocano núi l ử a h ỗ n h ợ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lẫn lộn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rối loạn vận ngôn hỗn hợp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tạp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

mixed

mixed

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dysarthria

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

diverse

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mixed

gemischt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tạp

mixed, diverse

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dysarthria,mixed

rối loạn vận ngôn hỗn hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixed

pha trộn, hỗn hợp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mixed

(tt) : pha trộn, hỗn tạp, hỗn hợp. - mixed action - tố quyền hỗn nhập (đoi vật và doi nhân). - mixed fund - vốn thành lập gồm sán phàm tài sàn dộng sàn và bầt động sán - mixed income - lợi tức hỗn hợp có phan tiền cho thuê. - mixed larceny - trộm gia trọng, dạo thiết đặc trưng. - mixed property - sàn nghiệp bao gồm tài sân dộng sân và bất dộng sàn. - mixed tribunals - pháp đinh quốc tể hỗn hợp (như ớ Tanger v.v...).

Từ điển toán học Anh-Việt

mixed

hỗn tạp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mixed

Lẫn lộn, pha trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixed

được trộn

mixed

hỗn tạp, trộn

mixed

pha trộn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mixed

hỗn hợp , theo kiểu hỗn hợp ~ deciduous forest r ừ ng h ỗ n giao rụng lá ~ economic system hệ thống kinh tế hỗn hợp ~ farming canh tác h ỗ n h ợp ~ forest rừng hợp loài, rừng hỗn loài ~ layer clay khoáng vật phân lớp ~ vocano núi l ử a h ỗ n h ợ p

Tự điển Dầu Khí

mixed

['mikst]

  • tính từ

    o   đã pha trộn

    §   mixed butane : butan hỗn hợp

    §   mixed string : cột ống hỗn hợp

    §   mixed-base crude oil : dầu thô hỗn hợp

    §   mixed-layer clay mineral : khoáng vật sét kiểu lớp hỗn hợp

  • Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    gemischt

    [VI] hỗn hợp

    [EN] mixed