TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được trộn

được trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được trộn

 mixed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beigemischte Öle und Wachse verleihen dem Lack wieder Glanz.

Dầu và sáp được trộn thêm tái tạo độ bóng cho lớp sơn.

Zumischung ca. 10 % ... 15 % zum Kraftstoff.

Loại này được trộn thêm vào nhiên liệu khoảng từ 10% đến 15%.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim dispersiven Mischen werden miteinander unverträgliche Stoffe gemischt.

Trong trộn phân tán, các chất không tương thích được trộn với nhau.

Diese werden durch Einleiten von Kräften gegeneinander bewegt und vermischt.

Các chất này được trộn đều với nhaubằng những lực khuấy chuyển động ngượcchiều.

Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.

Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixed

được trộn

mixed

được trộn