Việt
tính dễ trộn lẫn
độtrộn lẫn
độ trộn lẫn
khả năng trộn lẫn
pha trộn
Anh
miscibility
Đức
Mischbarkeit
Vermischbarkeit
khả năng trộn lẫn, pha trộn
miscibility /xây dựng/
[, misi'biliti]
o tính dễ trộn lẫn
Sự hoà tan hoàn toàn của hai hoặc nhiều chất lưu mà không có mặt phân giới giữa các chất lưu.
o độ trộn lẫn
§ miscibility pressure : áp suất gây dễ trộn lẫn
Mischbarkeit, Vermischbarkeit