TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miscibility

tính dễ trộn lẫn

 
Tự điển Dầu Khí

độtrộn lẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ trộn lẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng trộn lẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pha trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

miscibility

miscibility

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

miscibility

Mischbarkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vermischbarkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miscibility

khả năng trộn lẫn, pha trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miscibility /xây dựng/

độ trộn lẫn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miscibility

độtrộn lẫn

Tự điển Dầu Khí

miscibility

[, misi'biliti]

  • danh từ

    o   tính dễ trộn lẫn

    Sự hoà tan hoàn toàn của hai hoặc nhiều chất lưu mà không có mặt phân giới giữa các chất lưu.

    o   độ trộn lẫn

    §   miscibility pressure : áp suất gây dễ trộn lẫn

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    miscibility

    Mischbarkeit, Vermischbarkeit