verschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt xén;
tỉa;
xén bớt;
die Hecke verschneiden : cát xén hàng rào.
verschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt hỏng (quần áo, tóc V V );
verschneiden /(unr. V.; hat)/
lắp ráp (phần bị cắt xén);
verschneiden /(unr. V.; hat)/
hoạn;
thiến (kastrieren);
verschneiden /(unr. V.; hat)/
pha trộn;
làm tăng hương vị;
pha loãng (rượu);