Việt
cắt
xén
cắt bót
Đức
kippen II
eine Zigarette kippen II
khồng hút hết điếu thuốc; ~
kippen II /vt/
cắt, xén, cắt bót; eine Zigarette kippen II khồng hút hết điếu thuốc; kippen II und ỊỊIỆIỊ.Ị wippen giả mạo tiền.