TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáp ranh giới

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giáp ranh giới

begrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wiese wird von einem Wald begrenzt

đồng cỏ giáp ranh một khu rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrenzen /(sw. V.; hat)/

giới hạn; hạn chế; đóng khung; giáp ranh giới;

đồng cỏ giáp ranh một khu rừng. : die Wiese wird von einem Wald begrenzt