TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu hẹp lại

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thu hẹp lại

begrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist der Kautschuk ausreichend viskos und hat sich ein weitgehend geschlossenes Fell um die vordere langsamere Walze gebildet, wird der Walzenspalt wieder verringert.

Khi cao su đạt độ nhớt và hình thành một tấm cuộn xung quanh trục lăn chậm, khe hở trục lăn được thu hẹp lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Geschwindigkeit in der Stadt begrenzen

giảm tốc độ lại khi chạy trong thành phố

die Redezeit wurde begrenzt

thời gian phát biểu bị giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrenzen /(sw. V.; hat)/

hạn chế; thu hẹp lại (beschränken, einengen);

giảm tốc độ lại khi chạy trong thành phố : die Geschwindigkeit in der Stadt begrenzen thời gian phát biểu bị giới hạn. : die Redezeit wurde begrenzt

einschranken /(sw. V.; hat)/

hạn chế; giới hạn; thu hẹp lại; rút ngắn; rút gọn (verringern, reduzieren);