Việt
hạn chế
giới hạn
thu hẹp lại
rút ngắn
rút gọn
giảm chi
giới hạn chi tiêu
sông tiết kiệm
tằn tiện
giói hạn
Anh
limit
restrict
to limit
to restrict
Đức
einschränken
beschränken
einschranken
Pháp
limiter
in eingeschränkten Verhältnissen leben
sống trong hoàn cảnh thịếu thổn.
beschränken,einschränken /RESEARCH/
[DE] beschränken; einschränken
[EN] to limit; to restrict
[FR] limiter
einschränken /vt/
hạn chế, giói hạn; thu hẹp lại, rút ngắn, rút gọn, giản ưóc, giản lược, cắt bdt, lược bót, lược bỏ, rút bdt, giảm bdt, tài giảm;
einschranken /(sw. V.; hat)/
hạn chế; giới hạn; thu hẹp lại; rút ngắn; rút gọn (verringern, reduzieren);
giảm chi; giới hạn chi tiêu; sông tiết kiệm; tằn tiện (bescheiden leben);
in eingeschränkten Verhältnissen leben : sống trong hoàn cảnh thịếu thổn.