TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschranken

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn chi tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tằn tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einschränken

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einschränken

limit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

restrict

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to restrict

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einschränken

einschränken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschränken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
einschranken

einschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einschränken

limiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in eingeschränkten Verhältnissen leben

sống trong hoàn cảnh thịếu thổn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschränken,einschränken /RESEARCH/

[DE] beschränken; einschränken

[EN] to limit; to restrict

[FR] limiter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschränken /vt/

hạn chế, giói hạn; thu hẹp lại, rút ngắn, rút gọn, giản ưóc, giản lược, cắt bdt, lược bót, lược bỏ, rút bdt, giảm bdt, tài giảm;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einschränken

limit

einschränken

restrict

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschranken /(sw. V.; hat)/

hạn chế; giới hạn; thu hẹp lại; rút ngắn; rút gọn (verringern, reduzieren);

einschranken /(sw. V.; hat)/

giảm chi; giới hạn chi tiêu; sông tiết kiệm; tằn tiện (bescheiden leben);

in eingeschränkten Verhältnissen leben : sống trong hoàn cảnh thịếu thổn.