TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sông tiết kiệm

giảm chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn chi tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tằn tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sông tiết kiệm

einschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in eingeschränkten Verhältnissen leben

sống trong hoàn cảnh thịếu thổn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschranken /(sw. V.; hat)/

giảm chi; giới hạn chi tiêu; sông tiết kiệm; tằn tiện (bescheiden leben);

sống trong hoàn cảnh thịếu thổn. : in eingeschränkten Verhältnissen leben