TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restrict

hạn chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

restrict

restrict

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

restrict

Beschränken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einschränken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschränken

restrict

einschränken

restrict

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

restrict

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Restrict

[DE] Beschränken

[EN] Restrict

[VI] hạn chế, giới hạn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

restrict

restrict

v. to limit; to prevent from increasing or becoming larger