TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hàng rào chắn

làm hàng rào chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hàng rào chắn

beschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen gefährlichen Übergang beschranken

làm rào chắn ở đoạn đường băng ngang nguy hiềm', (thường dùng ở dạng phân từ II): ein beschrankter Bahn- übergang: một đoạn đường băng qua đường sắt có rào chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschranken /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/

làm hàng rào chắn;

làm rào chắn ở đoạn đường băng ngang nguy hiềm' , (thường dùng ở dạng phân từ II): ein beschrankter Bahn- übergang: một đoạn đường băng qua đường sắt có rào chắn. : einen gefährlichen Übergang beschranken