beschranken /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/
làm hàng rào chắn;
làm rào chắn ở đoạn đường băng ngang nguy hiềm' , (thường dùng ở dạng phân từ II): ein beschrankter Bahn- übergang: một đoạn đường băng qua đường sắt có rào chắn. : einen gefährlichen Übergang beschranken