TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ nể

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ nể

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein satter Preis

một cái giá quá cao. 5, chán

(jmdn.) satt haben (ugs.)

chán (ai), không muôn nhìn thấy (ai) nữa

(etw.) satt haben/sein

chán (điều gì), không muốn làm (điều gì) nữa

nicht satt werden, (etw.) zu tun (ugs.)

làm (điều gì) không biết chán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein /(ugs.)/

(ugs ) nhiều; cao; dễ nể;

một cái giá quá cao. 5, chán : ein satter Preis chán (ai), không muôn nhìn thấy (ai) nữa : (jmdn.) satt haben (ugs.) chán (điều gì), không muốn làm (điều gì) nữa : (etw.) satt haben/sein làm (điều gì) không biết chán. : nicht satt werden, (etw.) zu tun (ugs.)