sattsein /(ugs.)/
(ugs ) nhiều;
cao;
dễ nể;
một cái giá quá cao. 5, chán : ein satter Preis chán (ai), không muôn nhìn thấy (ai) nữa : (jmdn.) satt haben (ugs.) chán (điều gì), không muốn làm (điều gì) nữa : (etw.) satt haben/sein làm (điều gì) không biết chán. : nicht satt werden, (etw.) zu tun (ugs.)