Việt
làm phép thánh
vorn Himmel herunterschwören thề có trời có đất.
chúc thánh
hiến dâng
phong thánh
ban phúc
giáng phúc
sùng bái
tôn kính
tôn sùng
Đức
Heiligen
heiligen /(sw. V.; hat)/
(geh ) hiến dâng (cho đức tin );
phong thánh; làm phép thánh; ban phúc; giáng phúc (weihen);
sùng bái; tôn kính; tôn sùng (heilig halten);
heiligen /vt/
làm phép thánh, chúc thánh; phong thánh, liệt... vào hàng thánh.