TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heiligen

làm phép thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorn Himmel herunterschwören thề có trời có đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùng bái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heiligen

Heiligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiligen /(sw. V.; hat)/

(geh ) hiến dâng (cho đức tin );

heiligen /(sw. V.; hat)/

phong thánh; làm phép thánh; ban phúc; giáng phúc (weihen);

heiligen /(sw. V.; hat)/

sùng bái; tôn kính; tôn sùng (heilig halten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiligen

vorn Himmel herunterschwören thề có trời có đất.

heiligen /vt/

làm phép thánh, chúc thánh; phong thánh, liệt... vào hàng thánh.