sacrifice
1. Tế hiến, hiến tế, tế tự, cúng phụng, hy sinh, hiến thân, xả thân 2. Tế phẩm, cúng phẩm, tế vật, của lễ, của tế lễ, lễ vật hy sinh< BR> ~ of intellect Xem intellectual sacrifice< BR> ~ of the mass Thánh Lễ hy sinh, Hiến lễ hy sinh, Lễ Misa, Thánh Lễ< BR> ~ to