Việt
hoạt động
hoạt tính
hoạt độ
tính phóng xạ
Anh
activity
Ionenaktivität
Hoạt độ điện ly
Aktivität in mol/L
Hoạt độ điện ly [mol/L]
hoạt động, hoạt tính, hoạt độ, tính phóng xạ