Việt
niutơn
N
newton
Anh
Đức
Newton
Pháp
Newton /[ nju:tan], das; -s, - [theo tên của nhà vật lý học người Anh Sũ Isaac Newton (1643-1727)]/
(Zeichen: N) newton (niu-tơn);
Newton /nt (N)/ĐIỆN, TH_LỰC, Đ_LƯỜNG, VLC_LỎNG/
[EN] newton (N)
[VI] niutơn, N
Newton /SCIENCE,TECH/
[DE] Newton
[EN] newton
[FR] newton
Newton /TECH/