TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

newton

newton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

N

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

newton

 newton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

newton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

newton

Newton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alle newtonschen Flüssigkeiten und Suspensionen

Tất cả chất lỏng Newton và chất nhũ tương

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einheit für die Gewichtkraft ist das Newton (N).

Đơn vị cho trọng lượng là Newton (N).

Sie wird in Kilonewton (kN) angegeben.

Lực này được tính bằng kilo Newton (kN).

Gewichtskraft = Masse x Erdbeschleunigung [Newton]

Trọng lượng = khối lượng x gia tốc trọng trường [Newton]

Formelzeichen : F (von engl. force) Einheit: 1 Newton = 1 N; 1 kN = 1.000 N

Ký hiệu công thức: F (tiếng Anh: force) Đơn vị: 1 Newton = 1 N; 1 kN = 1.000 N

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

newton

newton, N (đơn vị lực)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Newton /[ nju:tan], das; -s, - [theo tên của nhà vật lý học người Anh Sũ Isaac Newton (1643-1727)]/

(Zeichen: N) newton (niu-tơn);

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Newton

Đơn vị đo lực trong hệ SI (kg.m/s2) 6.81 Khí không ngưng tụ: Khí ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ tới hạn của nó, vì thế nó không thể hóa lỏng chỉ bằng cách tăng áp suất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 newton /vật lý/

newton

Đơn vị lực khối lượng 1 kilôgam chuển động có gia tốc 1m/s2.