Việt
sóc sinsin
sóc đen
n =
-s bộ da lông sóc đen.
Anh
chinchilla
Đức
Chinchilla
Pháp
Chinchilla /ENVIR/
[DE] Chinchilla
[EN] chinchilla
[FR] chinchilla
1. (động vật) sóc đen (Chinchilla Benn); 2. n =, -s bộ da lông sóc đen.
[VI] sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)
[VI] sóc sinsin (ở Nam-Mỹ