Việt
mao quản
phôi rỗng
ống mao dẫn
vỏ ngoài
áo khuôn
bạc lót
vật đúc dạng ống
hộp
hòm khuôn
vỏ lò
kết sẹo
lột vỏ
phôi liệu
mao mạch.
mao mạch
n
adj: Ống mao dẫn
Anh
capillary
capillary tube
hollow billet
shell
Đức
Kapillare
Haargefäße
kapillar
Kapillargefäß
[EN] capillary
[VI] n, adj): Ống mao dẫn, mao quản
kapillar /(Adj.) (Med.)/
(thuộc về) mao mạch; mao quản;
Kapillare /[kapi'la:ra], die; -, -n/
(BioL, Med ) mao quản; mao mạch (Haargefäß);
Kapillargefäß /das/
(Biol , Med ) mao quản; mao mạch;
Haargefäße /pl/
mao quản, mao mạch.
mao quản, phôi rỗng
ống mao dẫn, mao quản
vỏ ngoài, áo khuôn, bạc lót, vật đúc dạng ống, hộp, hòm khuôn, vỏ lò, kết sẹo, lột vỏ (khuyết tật mặt thỏi), mao quản, phôi liệu
Kapillare /f/VLC_LỎNG/
[VI] mao quản