Việt
ống mao dẫn
mao quản
Anh
Capillary tube
capillary
caillary tube
capacity tube
capillary tubing
Đức
Kapillare
Kapillarrohr
Kapillarröhrchen
Stopfen mit Kapillare
Nút có ống mao dẫn
Durchmesser des Kapillarrohres in m
Đường kính của ống mao dẫn
Empfindlich gegen Knicken der Kapillarleitung
Đường ống mao dẫn dễ bị gãy
Kapillare relativ anfällig
Ống mao dẫn tương đối dễ bị ảnh hưởng
Kapillarfernleitungen bis ca. 100 m möglich (darüber pneumatische Übertragung)
Đường ống mao dẫn có thể đến 100 m (dài hơn phải dùng khí động lực)
Kapillare /[kapi'la:ra], die; -, -n/
(Physik) ống mao dẫn (Haarröhrchen);
Kapillare /f/D_KHÍ, V_LÝ/
[EN] capillary tube
[VI] ống mao dẫn
Kapillarrohr /nt/KT_LẠNH/
Kapillarröhrchen /nt/PTN, VLC_LỎNG/
capillary tube
ống mao dẫn, mao quản
Capillary tube /VẬT LÝ/
caillary tube, capacity tube, capillary
ống mao dẫn /n/THERMAL-PHYSICS/