TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 newton

đơn vị lực Si

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

newton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niutơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

N

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 newton

 Newton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitrogen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Newton /hóa học & vật liệu/

đơn vị lực Si

 newton /vật lý/

newton

Đơn vị lực khối lượng 1 kilôgam chuển động có gia tốc 1m/s2.

 Newton

đơn vị lực Si

 Newton /y học/

đơn vị lực Si

 newton /điện/

niutơn

 Newton, nitrogen

N