TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

experimentell

thực nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thí nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

experimentell

experimental

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

experimentell

experimentell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

experimental

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

experimentell

expérimental

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Experimentell bestätigt:

Chứng minh qua thực nghiệm:

Emissionsgrad (experimentell)

Độ phát xạ (qua thực nghiệm)

α und β müssen experimentell durch Volumen-ZeitMessungen bestimmt werden.

α và β được xác định thực nghiệm qua đo lường thể tích và thời gian

Liegen keine Literaturwerte für å bzw. p0i vor, müssen diese experimentell ermittelt werden.

Nếu không tìm ra trong tài liệu các thông số α hoặc p0,i người ta phải kiểm chứng qua thí nghiệm.

Welche Konzentrationsabhängigkeit für die Reaktionsgeschwindigkeit bei einer bestimmten Reaktion vorliegt, kann nur experimentell ermittelt werden.

Ảnh hưởng nồng độ lên vận tốc phản ứng trong một phản ứng nhất định chỉ có thể xác định bằng thực nghiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

experimental,experimentell /a/

thuộc về] thí nghiêm, thực nghiệm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

experimentell

expérimental

experimentell

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

experimentell /adj/V_LÝ/

[EN] experimental (thuộc)

[VI] (thuộc) thực nghiệm, thí nghiệm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

experimentell

experimental