Việt
thực nghiệm
thí nghiệm
thí nghiêm
thực nghiệm.
Anh
experimental
Đức
experimentell
Pháp
expérimental
Experimentell bestätigt:
Chứng minh qua thực nghiệm:
Emissionsgrad (experimentell)
Độ phát xạ (qua thực nghiệm)
α und β müssen experimentell durch Volumen-ZeitMessungen bestimmt werden.
α và β được xác định thực nghiệm qua đo lường thể tích và thời gian
Liegen keine Literaturwerte für å bzw. p0i vor, müssen diese experimentell ermittelt werden.
Nếu không tìm ra trong tài liệu các thông số α hoặc p0,i người ta phải kiểm chứng qua thí nghiệm.
Welche Konzentrationsabhängigkeit für die Reaktionsgeschwindigkeit bei einer bestimmten Reaktion vorliegt, kann nur experimentell ermittelt werden.
Ảnh hưởng nồng độ lên vận tốc phản ứng trong một phản ứng nhất định chỉ có thể xác định bằng thực nghiệm.
experimental,experimentell /a/
thuộc về] thí nghiêm, thực nghiệm.
experimentell /adj/V_LÝ/
[EN] experimental (thuộc)
[VI] (thuộc) thực nghiệm, thí nghiệm