TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

experimental

dựa vào thí nghiệm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

experimental

Experimental

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

experimental

Experimental

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

experimentell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

experimental,experimentell /a/

thuộc về] thí nghiêm, thực nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

experimental /(Adj.) (selten)/

(thuộc về) thí nghiệm; thực nghiệm;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Experimental

[DE] Experimental

[EN] Experimental

[VI] dựa vào thí nghiệm