TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ nghiêm

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thủ nghiêm

erproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die strikte Befolgung der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik, wie sie in den Technischen Regeln für Biologische Arbeitsstoffe TRBA 100 aufgelistet sind.

tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kỹ thuật vi sinh tốt được liệt kê trong quy tắc kỹ thuật cho tác nhân sinh học TRBA 100.

Hinweis: Der Vorgang des Beimpfens erfordert besondere Sorgfalt und die strikte Einhaltung der im Einzelfall erforderlichen Sterilmaßnahmen, damit der Bioreaktor nicht kontaminiert wird, also keine Fremdkeime aus der Umgebung eingeschleppt werden.

Lưu ý: Quá trình cấy cần chăm sóc đặc biệt và tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về biện pháp vô trùng để đảm bảo các lò phản ứng sinh học không bị ô nhiễm, vì vậy không được mang các mầm lạ từ bên ngoài vào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.

Tuân thủ nghiêm ngặt biện pháp bảo vệ an toàn này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erproben /vt/

thủ, thí nghiêm, thủ nghiêm, thử thách.