Việt
thủ
thí nghiêm
thủ nghiêm
thử thách.
Đức
erproben
die strikte Befolgung der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik, wie sie in den Technischen Regeln für Biologische Arbeitsstoffe TRBA 100 aufgelistet sind.
tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kỹ thuật vi sinh tốt được liệt kê trong quy tắc kỹ thuật cho tác nhân sinh học TRBA 100.
Hinweis: Der Vorgang des Beimpfens erfordert besondere Sorgfalt und die strikte Einhaltung der im Einzelfall erforderlichen Sterilmaßnahmen, damit der Bioreaktor nicht kontaminiert wird, also keine Fremdkeime aus der Umgebung eingeschleppt werden.
Lưu ý: Quá trình cấy cần chăm sóc đặc biệt và tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về biện pháp vô trùng để đảm bảo các lò phản ứng sinh học không bị ô nhiễm, vì vậy không được mang các mầm lạ từ bên ngoài vào.
Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.
Tuân thủ nghiêm ngặt biện pháp bảo vệ an toàn này.
erproben /vt/
thủ, thí nghiêm, thủ nghiêm, thử thách.