Việt
điểm được ghi cuộc thí nghiệm
cuộc thử nghiệm
Đức
Versuch
ein chemischer Versuch
một thi nghiệm hóa học.
Versuch /der; -[e]s, -e/
(Rugby) điểm được ghi (do một cầu thủ chấm quả bóng xuông đất sau vạch khung thành của đối phương) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm (Experiment, Test);
một thi nghiệm hóa học. : ein chemischer Versuch