Anh
attempt
Đức
Versuch
Pháp
tentative
tentative /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Versuch
[EN] attempt
[FR] tentative
tentative [tõtativ] n. f. Muu toan, muu định, toan tính; sự toan, chực, định làm. Tentative d’assassinat: Mưu toan ám sát.