Việt
sự nỗ lực
sự cố gắng
sự phấn đấu
Đức
Bemiihen
vergebliches Bemühen
sự gắng sức vô ích.
Bemiihen /das; -s/
sự nỗ lực; sự cố gắng; sự phấn đấu (Mühe, Anstrengung, Bemü hung);
vergebliches Bemühen : sự gắng sức vô ích.