Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/
sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự tranh đấu (để đạt được mục tiêu hay chông lại điều gì);
sự nỗ lực chống lại nạn đói : der Kampf gegen den Hunger cuộc đấu tranh sinh tồn : der Kampf ums Dasein tỏ thái độ cho biết sẽ chống lại ai (điều gì). : jmdm., einer Sache den Kampf ansagen