Việt
sự cô' gắng
sự nỗ lực
sự gắng sức
sự khó nhọc
Đức
Bestrebung
es sind Bestrebungen im Gange, das Gesetz zu ändern
có những nỗ lực vận động để bộ luật được sửa đổi.
Bestrebung /die; -, -en (meist PL)/
sự cô' gắng; sự nỗ lực; sự gắng sức; sự khó nhọc (Bemühung, Ansữengung);
có những nỗ lực vận động để bộ luật được sửa đổi. : es sind Bestrebungen im Gange, das Gesetz zu ändern