TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mühewaltung

für seine ~ danken cám ơn ai vì sự lao động vất vả giúp mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp đón vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mühewaltung

Mühewaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ...

(trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für seine Mühewaltung danken

cám ơn ai vì sự lao động vất vả giúp mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mühewaltung /[-valturj], die; - (Papierdt.)/

sự cô' gắng; sự nỗ lực; sự tiếp đón vui vẻ;

für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ... : (trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mühewaltung /í =.j-m/

für seine Mühewaltung danken cám ơn ai vì sự lao động vất vả giúp mình.