Việt
für seine ~ danken cám ơn ai vì sự lao động vất vả giúp mình.
sự cô' gắng
sự nỗ lực
sự tiếp đón vui vẻ
Đức
Mühewaltung
für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ...
(trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài...
für seine Mühewaltung danken
cám ơn ai vì sự lao động vất vả giúp mình.
Mühewaltung /[-valturj], die; - (Papierdt.)/
sự cô' gắng; sự nỗ lực; sự tiếp đón vui vẻ;
für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ... : (trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài...
Mühewaltung /í =.j-m/
für seine Mühewaltung danken cám ơn ai vì sự lao động vất vả giúp mình.