Việt
sự nỗ lực
sự cố gắng quá mức
sự làm việc quá sức
Đức
Geflissenheit
überanstrengung
Geflissenheit /die; - (selten)/
sự nỗ lực; sự cố gắng quá mức (Beflissenheit);
überanstrengung /die; -, -en/
sự làm việc quá sức; sự cố gắng quá mức;