MUhe /i'my:o], die; -n/
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
sự gắng súc;
phải cố gắng ỉắm mới trả được các khoản nợ : die Schulden nur mit Mühe bezahlen können đừng gắng sức làm gì! : gib dir keine Mühe! nếu em nỗ lực hơn : wenn du dir mehr Mühe geben würdest : sich (Dativ)