TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gắng súc

sự gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự gắng súc

Kraftanstrengung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

MUhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schulden nur mit Mühe bezahlen können

phải cố gắng ỉắm mới trả được các khoản nợ

gib dir keine Mühe!

đừng gắng sức làm gì!

wenn du dir mehr Mühe geben würdest

nếu em nỗ lực hơn

sich (Dativ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MUhe /i'my:o], die; -n/

sự nỗ lực; sự cô' gắng; sự gắng súc;

phải cố gắng ỉắm mới trả được các khoản nợ : die Schulden nur mit Mühe bezahlen können đừng gắng sức làm gì! : gib dir keine Mühe! nếu em nỗ lực hơn : wenn du dir mehr Mühe geben würdest : sich (Dativ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftanstrengung /f =, -en/

sự gắng súc;