Regung /f =, -en/
cơn, trận, đợt, khí thé; [sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, xui; einer Regung des Herzens folgend theo tiếng gọi của trái tim; eine Regung des Mitleids [lòng, tình cảm] thương hại, thông cảm.
Schwung /m -(e)s, Schwüng/
m -(e)s, Schwünge 1. [sự] vẫy, [chuyến, cuộc] bay, phi vụ; sải, bién độ, độ lắc; 2. khí thé, nhiệt tình; [sự] hào húng, hẵng say, sôi nổi, cơn, trận, đợt; j-n in - bringen thúc giục, đôn dóc, đốc thúc, thúc đẩy; 3. nhịp độ, nhịp điệu, tốc độ (công việc); 4. [sự] tụ tập, tụ họp; [cuộc] tập hợp, nhóm họp, hội họp, nhóm, đám, dúm, nhúm; der ganze Schwung tất cả, mọi người.