TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bataille

trận đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận chiển đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến trận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bataille

Bataille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bataille /[ba'talja, ba'ta:ja], die; -, -n/

(veraltet) trận đánh; trận chiến đấu; chiến dịch; trận mạc; chiến trận (Schlacht, Kampf, Gefecht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bataille /f =, -n/

trận, trận đánh, trận chiển đấu, chiến dịch, trận mạc, chiến trận.