Việt
cơn
trận
đợt
khí thế
người không đáng tin cậy
người bị xem là thiếu năng lực
gai ngạnh
hay gây gổ
hay sinh sự
Đức
Han
hän
Han /.sei, der; -s, -[n] (landsch. abwertend)/
người (đàn ông) không đáng tin cậy; người bị xem là thiếu năng lực;
hän /del.s ü ch.tig (Adj.) (geh., veraltend)/
gai ngạnh; hay gây gổ; hay sinh sự (streit süchtig);
Han /m -s, -s/
cơn, trận, đợt, khí thế; cao trào, phát triển mạnh mẽ; [sự] cảm hứng, hào húng, hứng phắn, hứng thú.