repetition rate /điện/
tần số lập
Tàn số mà các tín hiệu thường ở dạng xung và được lập lại.
repetition rate /điện/
chu kì
Nghịch đảo của tanà số lập lại.
iteration factor, repetition rate /điện tử & viễn thông/
hệ số lặp
repeat rate, repetition rate /toán & tin/
tốc độ lặp
recurrence rate, repetition rate /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tốc độ lặp lại