TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 repetition rate

tần số lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 repetition rate

 repetition rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iteration factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeat rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recurrence rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repetition rate /điện/

tần số lập

Tàn số mà các tín hiệu thường ở dạng xung và được lập lại.

 repetition rate /điện/

chu kì

Nghịch đảo của tanà số lập lại.

 iteration factor, repetition rate /điện tử & viễn thông/

hệ số lặp

 repeat rate, repetition rate /toán & tin/

tốc độ lặp

 recurrence rate, repetition rate /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tốc độ lặp lại