Việt
tốc độ lặp lại
Anh
repetition rate
recurrence rate
Đức
Rückfragehäufigkeit
repetition rate /toán & tin/
recurrence rate /toán & tin/
recurrence rate, repetition rate /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Rückfragehäufigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] repetition rate
[VI] tốc độ lặp lại