Việt
tốc độ lặp lại
tốc độ lặp
Anh
repetition rate
Đức
Rückfragehäufigkeit
Pulsfolge der Entladungen
Pháp
fréquence d'impulsions
repetition rate /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pulsfolge der Entladungen
[EN] repetition rate
[FR] fréquence d' impulsions
repetition rate /toán & tin/
Rückfragehäufigkeit /f/V_THÔNG/
[VI] tốc độ lặp lại
tốc độ lặp. Tốc độ mà các tín hiệu lặp được rađa tao ra hoặc truyĩn đl. Còn gọl tà recurrence rate; repetition f requency.