TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thài kì

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thài kì

Phase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aerobe Phase

pha ưa khí, pha háo khí;

anaerobe Phase

pha k| khí, pha yếm khí;

disperse Phase

pha phân tán;

flüssige Phase

pha lỏng;

gasförmige Phase

pha khí;

kontinuierliche Phase

pha liên tục;

mobile Phase

pha linh động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phase /f =, -n/

1. giai đoạn, thài kì, tuần; 2. (kĩ thuật) pha; aerobe Phase pha ưa khí, pha háo khí; anaerobe Phase pha k| khí, pha yếm khí; disperse Phase pha phân tán; feste Phase pha rắn; flüssige Phase pha lỏng; gasförmige Phase pha khí; homogene Phase pha đồng thể; kontinuierliche Phase pha liên tục; mobile Phase pha linh động.