Việt
thời gian
giai đoạn
câu gồm có nhiều thành phần
Đức
Gliedersatz
Gliedersatz /der (Sprachw.)/
câu gồm có nhiều thành phần;
Gliedersatz /m -es, -Sätze (văn phạm)/
thời gian, giai đoạn; Glieder