TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị

thị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thị .

thị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thị

to show

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to manifest

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to demonstrate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thị

Dattelpalme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Markt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

so

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf diese Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich an vertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verlassen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vertrauen haben zu.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thị .

Ebenbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gang-, Programm- und Störungsanzeige.

Hiển thị tay số, hiển thị chương trình và báo lỗi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Digitale Anzeige auf einer Strichskale

Hiển thị bằng số trên ô hiển thị digital

Der Anzeigebereich ist der Bereich zwischen der größten und der kleinsten Anzeige.

Phạm vi hiển thị là phạm vi giữa hiển thị lớn nhất và hiển thị nhỏ nhất.

Anzeige

Hiển thị

Ziffernanzeige

Hiển thị số

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ebenbaum /m -(e)s, -bäume/

cây] thị (Diospyros ebenum Retz).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thị

to show, to manifest, to demonstrate

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thị

1)Dattelpalme f;

2) Markt m;

3) so (a), auf diese Weise, darart (a); chinh thị genauso (adv), ebenso (a);

4) sehen vt, schauen vt;

5) sich an vertrauen; sich verlassen auf, Vertrauen haben zu.

thị