Việt
sự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc
viết
Anh
azimuth alignment of tape heads
azimuth alignment of tape heads /điện tử & viễn thông/
sự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc, viết
azimuth alignment of tape heads /toán & tin/