TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ốm

bị ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị ốm

Plauze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flachliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach

nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/

bị ốm; mắc bệnh;

flachliegen /(st V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(từ lóng) bị bệnh; bị ốm (krank sein);

nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy. : wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach

erkranken /(sw. V.; ist)/

mắc bệnh; bị bệnh; bị ốm (krank werden);