Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/
bị ốm;
mắc bệnh;
flachliegen /(st V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(từ lóng) bị bệnh;
bị ốm (krank sein);
nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy. : wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach
erkranken /(sw. V.; ist)/
mắc bệnh;
bị bệnh;
bị ốm (krank werden);