Việt
bị bệnh
bị ốm
Anh
flatness
Đức
Flachliegen
Pháp
à plat
wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach
nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy.
flachliegen /(st V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(từ lóng) bị bệnh; bị ốm (krank sein);
wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach : nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy.
Flachliegen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Flachliegen
[EN] flatness
[FR] à plat