TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flachliegen

bị bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flachliegen

flatness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flachliegen

Flachliegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

flachliegen

à plat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach

nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flachliegen /(st V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(từ lóng) bị bệnh; bị ốm (krank sein);

wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach : nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flachliegen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Flachliegen

[EN] flatness

[FR] à plat