Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/
phổi (Lunge);
sich die Plauze ausschreien : la to hết cỡ es auf der Plauze haben : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị bệnh suyễn, bị khó thở (b) bị cảm ho. :
Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/
cái bụng (Bauch);
Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/
bị ốm;
mắc bệnh;