TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plauze

phổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

plauze

Plauze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich die Plauze ausschreien

la to hết cỡ

es auf der Plauze haben

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị bệnh suyễn, bị khó thở

(b) bị cảm ho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/

phổi (Lunge);

sich die Plauze ausschreien : la to hết cỡ es auf der Plauze haben : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị bệnh suyễn, bị khó thở (b) bị cảm ho. :

Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/

cái bụng (Bauch);

Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/

bị ốm; mắc bệnh;