Lunge /[’lurp], die; -, -n/
phổi;
công viên cây xanh, vườn cây : grüne Lunge (đùa) có thể la hét hết cỡ, có giọng khỏe : eine gute Lunge haben la to, gào l ên : sich (Dativ) die Lunge aus dem Hals/Leib schreien (ugs.) : aus voller Lunge singen/schreien o.
Plauze /[’plautso], die; -, -n (landsch. derb, bes. ostmd.)/
phổi (Lunge);
la to hết cỡ : sich die Plauze ausschreien thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị bệnh suyễn, bị khó thở : es auf der Plauze haben : (b) bị cảm ho.
pulmonal /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) phổi;
Geräusch /das; -[e]s (Jägerspr.)/
bộ đồ lòng của thú gồm tim;
phổi;
gan và cật (Geliinge);